Tên sản phẩm: | N,N-Dimethylformamide for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. PhEur |
Tên khác: | DMF, N,N-Dimethylmethanamide, Formic acid dimethylamide |
CTHH: | HCON(CH₃)₂ hay C₃H₇NO |
Code: | 1030531000 |
CAS: | 68-12-2 |
Hàm lượng: | ≥ 99.8 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: | – Là dung môi với tốc độ bay hơi thấp được sử dụng trong sản xuất sợi acrylic và nhựa .
– Được sử dụng làm dung môi trong liên kết peptide cho dược phẩm, trong việc phát triển và sản xuất thuốc trừ sâu, và trong sản xuất chất kết dính, da tổng hợp, sợi, màng và lớp phủ bề mặt. |
Tính chất: | – Khối lượng mol: 73,09 g/mol
– Thể lỏng, không màu – Độ pH: 7 ở 200 g/l 20 °C – Điểm sôi/khoảng sôi: 153 °C ở 1.013 hPa – Mật độ: 0,94 g/cm3 ở 20 °C – Tính tan trong nước: 1.000 g/l ở 20 °C |
Bảo quản: | Bảo quản ở + 5 °C đến + 30 °C |
Quy cách: | Chai thủy tinh 1l. |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1030341000 | Chai thủy tinh 1l |
1030341011 | Chai nhựa 1l |
1030342500 | Chai thủy tinh 2,5l |
1030342511 | Chai nhựa 2,5l |
1030344000 | Chai thủy tinh 4l |
1030346025 | Trống stainl.st. 25l |
Reviews
There are no reviews yet.